Có 2 kết quả:

穀氨酸 gǔ ān suān ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ谷氨酸 gǔ ān suān ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glutamic acid (Glu), an amino acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glutamic acid (Glu), an amino acid

Bình luận 0