Có 2 kết quả:
穀氨酸 gǔ ān suān ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ • 谷氨酸 gǔ ān suān ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glutamic acid (Glu), an amino acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glutamic acid (Glu), an amino acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0